1
/
of
1
thế nhưng
thế nhưng - BONGDATV
thế nhưng - BONGDATV
Regular price
VND 35.578
Regular price
Sale price
VND 35.578
Unit price
/
per
Couldn't load pickup availability
thế nhưng: nhưng mà, thế nhưng trong Tiếng Anh, dịch | Glosbe,nhưng in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,Lời bài hát Em Gái Mưa - Hương Tràm - Lyricvn.com,[NGỮ PHÁP] Cấp độ 2 - Bài 6: Thế nhưng, tuy nhiên...,
nhưng mà, thế nhưng trong Tiếng Anh, dịch | Glosbe
but, yet, still là các bản dịch hàng đầu của "nhưng" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Quyển sách đó dày, nhưng nó không đắt lắm. ↔ That book is thick, but it's not very expensive.
nhưng in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Anh biết, nhưng thế là quá ít. Cũng là một câu nói nổi tiếng khi nói về BLV Anh Ngok, vừa giành ngôi vị quán quân trong cuộc thi Cúp tai thỏ do paeg Từ điển tổ chức. Được sử dụng rộng rãi trên...
Lời bài hát Em Gái Mưa - Hương Tràm - Lyricvn.com
Ví dụ về sử dụng thế nhưng trong một câu và bản dịch của họ. Thế nhưng mấy ai có thể định nghĩa được văn học là gì? - But then who are they to decide what's literature?
[NGỮ PHÁP] Cấp độ 2 - Bài 6: Thế nhưng, tuy nhiên...
- l. Cg. Nhưng mà. Từ dùng để nối hai từ hoặc hai mệnh đề mà ý trái ngược nhau : Bé nhưng can đảm. - Miễn khỏi (cũ) : Nhưng tạp dịch .